Có 2 kết quả:
人證物證 rén zhèng wù zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ ㄨˋ ㄓㄥˋ • 人证物证 rén zhèng wù zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ ㄨˋ ㄓㄥˋ
rén zhèng wù zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ ㄨˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
human testimony and material evidence
Bình luận 0
rén zhèng wù zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ ㄨˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
human testimony and material evidence
Bình luận 0